* Vocabulary
1. Write a word or phrase for each description below. (Viết một từ hoặc cụm từ cho mỗi mô tả bên dưới.)
1. This person delivers goods to your house.
2. This person stops fires from burning.
3. People visit this place for pleasure usually while they are on holiday.
4. People make these objects out of clay.
5. This person makes things with his/her hands.
Trả lời:
1. delivery person |
2. firefighter |
3. tourist attraction |
4. pottery |
5. artisan |
|
Dịch:
1. Người này giao hàng đến nhà bạn: người giao hàng
2. Người này ngăn lửa cháy: lính cứu hỏa
3. Mọi người đến thăm nơi này để giải trí thường trong kỳ nghỉ: điểm du lịch
4. Người ta làm những đồ vật này bằng đất sét: đồ gốm
5. Người này làm đồ vật bằng tay: thợ làm nghề thủ công
2. Circle the correct word or phrase to complete each sentence. (Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. The villagers (preserve / shorten) their traditional weaving techniques.
2. Com Lang Vong has a special (fragrance / function), so it is very popular.
3. Our (firefighters / police officers) help keep law and order in our community.
4. Spring rolls are the (speciality food / fast food) I like best.
5. My home town is famous for (handicrafts / objects), such as paper fans and lanterns.
Trả lời:
1. preserve |
2. fragrance |
3. police officers |
4. speciality food |
5. handicrafts |
1.
preserve (v) bảo tồn
shorten (v) rút ngắn
2.
fragrance (n) mùi thơm
function (n) chức năng
3.
firefighters (n) lính cứu hỏa
police officers (n) cảnh sát
4.
speciality food (n) món ăn đặc sản
fast food (n) thức ăn nhanh
5.
handicrafts (n) nghề thủ công
objects (n) đồ vật
Dịch:
1. Người dân làng bảo tồn kỹ thuật dệt truyền thống của mình.
2. Cơm Lăng Vòng có mùi thơm đặc biệt nên rất được ưa chuộng.
3. Cảnh sát của chúng ta giúp duy trì luật pháp và trật tự trong cộng đồng của chúng ta.
4. Chả giò là món đặc sản tôi thích nhất.
5. Quê tôi nổi tiếng với nghề thủ công như quạt giấy và đèn lồng.
* Grammar
3. Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. You should decide _______ to move to the new house.
A. while
B. when
C. where
D. who
2. Do you know _______ to sort rubbish?
A. who
B. which
C. how
D. what
3. She didn't tell me _______ to meet, in the library or in the lab.
A. how
B. when
C. what
D. where
4. Could you tell me _______ to do in this situation?
A. what
B. when
C. where
D. who
5. I wonder _______ to ask for advice, my teacher or my parents.
A. where
B. when
C. who
D. what
Trả lời:
Dịch:
1. Bạn nên quyết định khi nào nên chuyển đến ngôi nhà mới.
2. Bạn có biết cách phân loại rác không?
3. Cô ấy không nói cho tôi biết địa điểm gặp nhau, trong thư viện hay phòng thí nghiệm.
4. Bạn có thể cho tôi biết phải làm gì trong tình huống này?
5. Tôi không biết phải xin lời khuyên từ ai, giáo viên hay bố mẹ tôi.
4. Rewrite each sentence so that it contains the phrasal verb in brackets. You may have to change the form of the verb. (Viết lại mỗi câu sao cho có cụm động từ trong ngoặc. Bạn có thể phải thay đổi hình thức của động từ.)
1. In some villages, people reduce the number of steps to make the handicraft. (cut down on)
(Ở một số làng, người ta giảm bớt số công đoạn làm đồ thủ công.)
2. My grandparents gave the skills to my parents. (hand down)
(Ông bà tôi đã truyền lại kỹ năng cho bố mẹ tôi.)
3. In their community, the eldest child is usually responsible for his or her parents. (take care of)
(Trong cộng đồng của họ, người con cả thường chịu trách nhiệm chăm sóc cha mẹ mình.)
4. Before we go to a new place, we always get information about it. (find out)
(Trước khi đến một địa điểm mới, chúng ta luôn tìm hiểu thông tin về nó.)
5. They have a good relationship with all neighbours. (get on with)
(Họ có mối quan hệ tốt với tất cả hàng xóm.)
Trả lời:
1. In some villages, people cut down on the number of steps to make the handicraft.
(Ở một số làng, người ta cắt giảm số bước để làm đồ thủ công.)
2. My grandparents handed down the skills to my parents.
(Ông bà tôi đã truyền lại nghề cho bố mẹ tôi.)
3. In their community, the eldest child usually takes care of his or her parents.
(Trong cộng đồng của họ, con cả thường chăm sóc cha mẹ.)
4. Before we go to a new place, we always find out about it.
(Trước khi đến một địa điểm mới, chúng ta luôn tìm hiểu về nó.)
5. They get on with all neighbours.
(Họ hòa thuận với tất cả hàng xóm.)