Giải Tiếng Anh 9 Global Success, Unit 2: A Closer Look 1 - Kết nối tri thức

Thứ sáu - 21/06/2024 03:42
Giải Tiếng Anh 9 Global Success, Unit 2: A Closer Look 1 - Trang 20.

* Vocabulary

1. Match the words / phrases with their explanations. (Nối các từ/cụm từ với lời giải thích của chúng.)
1. downtown a. an underground train system
2. concrete jungle b. a city or part of a city with many buildings next to each other
3. sky train c. the centre of a city, especially its main business area
4. metro d. things in a neighbourhood that make life more comfortable such as parks and shopping centres
5. public amenities e. a type of train that runs on a railway high above the ground

Trả lời:
1. c 2. b 3. e 4. a 5. d

1. trung tâm thành phố: trung tâm của một thành phố, đặc biệt là khu vực kinh doanh chính của nó
2. rừng bê tông: một thành phố hoặc một phần của thành phố có nhiều tòa nhà cạnh nhau
3. tàu trên cao: một loại tàu chạy trên đường ray cao so với mặt đất
4. tàu điện ngầm: hệ thống tàu điện ngầm
5. tiện ích công cộng: những thứ trong khu phố giúp cuộc sống thoải mái hơn như công viên và trung tâm mua sắm

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. The sky train is _______ with commuters at rush hour.
A. packed
B. full
C. busy
D. interesting

2. The town's public amenities make it a _______ place for its residents.
A. crowded
B. boring
C. liveable
D. dull

3. It's not always _______ on the metro. Pickpocketing sometimes takes place.
A. careful
B. dangerous
C. noisy
D. safe

4. It is often more _______ to live in the downtown than in the suburbs.
A. convenient
B. peaceful
C. quiet
D. silent

5. Hong Kong is like a concrete jungle with so many people in it. It's a _______ city.
A. calm
B. quiet
C. bustling
D. high

Trả lời:
1. A 2. C 3. D 4. A 5. C

Dịch:
1. Chuyến tàu trên cao chật cứng hành khách vào giờ cao điểm.
2. Các tiện ích công cộng của thị trấn làm cho nó trở thành một nơi đáng sống cho người dân.
3. Nó không phải lúc nào cũng an toàn trên tàu điện ngầm. Việc móc túi đôi khi vẫn diễn ra.
4. Sống ở trung tâm thành phố thường thuận tiện hơn ở vùng ngoại ô.
5. Hồng Kông giống như một khu rừng bê tông với rất nhiều người trong đó. Đó là một thành phố nhộn nhịp.

3. Complete the texts, using the words and phrases from the box. (Hoàn thành đoạn văn, sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.)

John: City life is great! People can travel by public transport, like buses and the (1) _____. There are good schools and hospitals, and other (2) _____ such as parks, cinemas, and sports facilities. They make cities (3) _____ places for people.

Jenny: City life is terrible! The (4) _____ area is too crowded. Public transport is always packed with people. Some cities are like (5) _____ with so many buildings. Some cities are not (6) _____ because of high crime rates.

Trả lời:
1. metro
2. public amenities
3. liveable
4. downtown
5. concrete jungles
6. safe

John: City life is great! People can travel by public transport, like buses and the (1) metro. There are good schools and hospitals, and other (2) public amenities such as parks, cinemas, and sports facilities. They make cities (3) liveable places for people.
(Cuộc sống ở thành phố thật tuyệt vời! Mọi người có thể đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng, như xe buýt và tàu điện ngầm. Có trường học và bệnh viện tốt, và tiện ích công cộng khác như công viên, rạp chiếu phim và các cơ sở thể thao. Họ làm cho thành phố thành nơi đáng sống cho người dân.)

Jenny: City life is terrible! The (4) downtown area is too crowded. Public transport is always packed with people. Some cities are like (5) concrete jungles with so many buildings. Some cities are not (6) safe because of high crime rates.
(Cuộc sống ở thành phố thật tồi tệ! Khu vực trung tâm thành phố quá đông đúc. Phương tiện công cộng luôn chật cứng người. Một số thành phố giống như khu rừng bê tông với rất nhiều tòa nhà. Một số thành phố không an toàn vì tỷ lệ tội phạm cao.)

* Pronunciation
4. Put the words in the correct column. Then listen and check. (Xếp các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và kiểm tra.)


Trả lời:
/aʊ/ /əʊ/ /eə/
crowded, outdoor, council locate, coastal, overseas repair, square, airport
 
5. Read the sentences. Circle the words with/aʊ/, underline those with /ǝʊ/, and put a tick (ü) next to those with/eǝ/. Then listen, check, and practise the sentences. (Đọc các câu. Khoanh tròn các từ có /aʊ/, gạch chân những từ có /ǝʊ/, và đánh dấu (ü) bên cạnh những từ có /eǝ/. Sau đó nghe, kiểm tra và thực hành các câu.)

1. They go shopping downtown.
2. The chairman comes from a coastal city.
3. Buses in the old days were not as crowded as they are now.
4. She gets around the city easily thanks to the apps on her phone.
5. I hope we will arrive at the city square in time for the fashion show.

Trả lời:
1.
- go /ɡəʊ/
- downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/
2.
- chairman /ˈtʃeə.mən/
- coastal /ˈkəʊ.stəl/
3.
- old /əʊld/
- crowded /ˈkraʊ.dɪd/
- now /naʊ/
4
- around /əˈraʊnd/
- phone /fəʊn/
5.
- hope /həʊp/
- square /skweər/
- show /ʃəʊ/

Dịch:
1. Họ đi mua sắm ở trung tâm thành phố.
2. Chủ tịch đến từ một thành phố ven biển.
3. Xe buýt ngày xưa không đông như bây giờ.
4. Cô ấy đi lại trong thành phố một cách dễ dàng nhờ các ứng dụng trên điện thoại.
5. Tôi hy vọng chúng ta sẽ đến quảng trường thành phố kịp giờ diễn ra buổi trình diễn thời trang.

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây