Giải Tiếng Anh 9 Global Success, Unit 1: Skills 2 - Kết nối tri thức

Thứ năm - 20/06/2024 22:21
Giải Tiếng Anh 9 Global Success, Unit 1: Skills 2 - Trang 15.

* Listening

1. Work in pairs. Discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1. Who can you see in the pictures?
2. What are they doing?

Trả lời:
1. In the picture, I can see garbage collectors.
2. They are cleaning streets, collecting garbage, and progressing garbage.

Dịch:
1. Bạn nhìn thấy ai trong những bức ảnh này?
- Trong ảnh, tôi có thể thấy những người thu gom rác.
2. Họ đang làm gì?
- Họ đang dọn dẹp đường phố, thu gom rác và xử lý rác.

2. Listen and fill in each blank with no more than TWO words. (Nghe và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)
1. The name of the writing contest is “My Favourite _______”.
2. Mr Vinh is a _______.
3. He is tall and _______.
4. He is hard-working, responsible, and _______.

Trả lời:
1. community helper 2. garbage collector 3. slim 4. careful

Bài nghe:
This is An Binh commune radio station. In today's special programme, we will share with you a piece of writing which won first prize in our writing contest test called “My favourite community helper”. This was written by Mi, a grade nine student. There are many great community helpers in our neighbourhood. But my favourite one is Mr. Vinh, the garbage collector. Mr. Vinh is a tall and slim man. He usually wears a green uniform with reflective stripes. He is hardworking and responsible. Every day he goes to our neighbourhood at 06:00 p.m with a garbage cart. He instructs everyone to put garbage in the correct bin, recyclable and nonrecyclable, and then goes to the next neighbourhood at about 09:00 p.m. He comes back and empties all the bins carefully.

Dịch:
Đây là đài phát thanh xã An Bình. Trong chương trình đặc biệt hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn một bài viết đã đạt giải nhất trong cuộc thi viết mang tên người trợ giúp cộng đồng yêu thích của tôi. Điều này được viết bởi Mi, một học sinh lớp chín. Có rất nhiều người giúp đỡ cộng đồng tuyệt vời trong khu vực của chúng tôi. Nhưng người tôi thích nhất là chú Vinh, người thu gom rác. Chú Vinh là người cao và gầy. Chú ấy thường mặc đồng phục màu xanh lá cây có sọc phản quang. Chú ấy là người chăm chỉ và có trách nhiệm. Hàng ngày chú ấy đến khu phố của chúng tôi lúc 06:00 chiều bằng một chiếc xe chở rác. Chú hướng dẫn mọi người bỏ rác vào đúng thùng rác, rác tái chế được và không tái chế được rồi mới đi sang khu phố bên cạnh vào khoảng 09h tối. Chú ấy quay lại và dọn sạch tất cả các thùng một cách cẩn thận.

3: Listen again and tick (V) T (True) or F (False). (Nghe lại và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
1. Mr Vinh wears an orange uniform.
2. He arrives at Mi's neighbourhood at 9 p.m. every day.
3. He instructs people to put rubbish in two types of bins.
4. He shares information about his work and the importance of sorting rubbish.

Dịch:
1. Chú Vinh mặc đồng phục màu cam.
2. Chú ấy đến khu phố của Mi lúc 9 giờ tối hằng ngày.
3. Chú hướng dẫn mọi người bỏ rác vào hai loại thùng.
4. Chú ấy chia sẻ thông tin về công việc của mình và tầm quan trọng của việc phân loại rác.

Trả lời:
1. F 2. F 3. T 4. T
 
 

* Writing

4. Work in pairs. Choose a community helper you like and answer the following questions. (Làm việc theo cặp. Chọn một người giúp đỡ cộng đồng mà bạn thích và trả lời các câu hỏi sau.)
- What is his/her job?
(Công việc của anh ấy/cô ấy là gì?)
- What does he/she look like?
(Anh ấy/ Cô ấy trông như thế nào?)
- What is he/she like?
(Tính cách anh ấy/ cô ấy như thế nào?)
- What does he / she do for the community?
(Anh ấy/ Cô ấy làm gì cho cộng đồng?)
- How do you feel about him/her?
(Bạn cảm thấy thế nào về anh ấy/ cô ấy?)

Trả lời:
A: What is his/her job?
(Công việc của anh ấy/cô ấy là gì?)
B: He is a firefighter. His primary job is to respond to emergencies involving fires and other disasters.
(Anh ấy là lính cứu hỏa. Công việc chính của anh là ứng phó với các trường hợp khẩn cấp liên quan đến hỏa hoạn và các thảm họa khác.)

A: What does he look like?
(Anh ấy trông như thế nào?)

B: He typically wears distinctive uniforms that include protective gear.
(Anh ấy thường mặc đồng phục đặc biệt bao gồm đồ bảo hộ.)

A: What is he like?
(Tính cách anh ta như thế nào?)

B: He is a dedicated, brave, and quick-thinking individual. He can handle various emergency situations, often risking his lives to ensure the safety of others.
(Anh ấy là người tận tâm, dũng cảm và có tư duy nhanh nhạy. Anh ấy có thể xử lý nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau, thường liều mạng để đảm bảo an toàn cho người khác.)

A: What does he do for the community?
(Anh ấy làm gì cho cộng đồng?)

B: He responds to fire incidents, accidents, and natural disasters to protect lives and property for the community. He also engages in public programs, educating people on fire safety and prevention.
(Anh ấy ứng phó với các sự cố hỏa hoạn, tai nạn, thiên tai để bảo vệ tính mạng và tài sản cho cộng đồng. Anh cũng tham gia vào các chương trình cộng đồng, giáo dục người dân về an toàn và phòng chống cháy nổ.)

A: How do you feel about him?
(Bạn cảm thấy thế nào về anh ấy?)

B: I have immense respect and gratitude for him. His selfless dedication is admirable. He is a true hero in real life.
(Tôi vô cùng kính trọng và biết ơn anh ấy. Sự cống hiến quên mình của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ. Anh ấy là anh hùng thực sự ngoài đời thực.)

5. Write a paragraph (about 100 words) about your favourite community helper. Use the answers to the questions in 4 to help you. (Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về người giúp đỡ cộng đồng mà bạn yêu thích. Hãy sử dụng câu trả lời cho các câu hỏi ở phần 4 để giúp bạn.)
Trả lời:
My favourite community helper is a firefighter. He typically wears specialized uniforms that include protective gear. He is a dedicated, brave, and quick-thinking individual. He can handle various emergency situations, often risking his lives to ensure the safety of others. He responds to fire incidents, accidents, and natural disasters to protect lives and property for communities.  Beyond extinguishing flames, he engages in rescue operations, administering emergency medical aid. He also engages in public programs, educating people on fire safety and prevention. I have immense respect and gratitude for him. His selfless, tireless dedication to serving the community is admirable. He is a true hero in real life.

Dịch:
Người giúp đỡ cộng đồng yêu thích của tôi là lính cứu hỏa. Anh ấy thường mặc đồng phục chuyên dụng bao gồm đồ bảo hộ. Anh ấy là người tận tâm, dũng cảm và có tư duy nhanh nhạy. Anh có thể xử lý nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau, thường liều mạng để đảm bảo an toàn cho người khác. Anh ứng phó các sự cố hỏa hoạn, tai nạn, thiên tai để bảo vệ tính mạng và tài sản cho cộng đồng. Ngoài việc dập tắt ngọn lửa, anh còn tham gia vào các hoạt động cứu hộ, quản lý viện trợ y tế khẩn cấp. Anh cũng tham gia vào các chương trình công cộng, giáo dục người dân về an toàn và phòng chống cháy nổ. Tôi vô cùng kính trọng và biết ơn ông. Sự cống hiến quên mình, không mệt mỏi của anh ấy để phục vụ cộng đồng thật đáng ngưỡng mộ. Anh ấy đúng là anh hùng ngoài đời thực.
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-9-unit-1-skills-2-a156628.html

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây