Giải Tiếng Anh 9 Global Success, Unit 5: A Closer Look 1 - Kết nối tri thức

Chủ nhật - 23/06/2024 10:13
Giải Tiếng Anh 9 Global Success, Unit 5: A Closer Look 1 - Trang 52.
* Vocabulary
1. Write an activity next to each picture (Viết một hoạt động bên cạnh mỗi bức tranh)



Trả lời:
1. touring a campus       
(tham quan khuôn viên trường) 
2. going snorkelling
(đi lặn với ống thở)
3. learning by rote       
(học thuộc lòng, học vẹt)   
4. putting up tents
(dựng lều)
5. giving a performance
(biểu diễn)

2. Complete each sentence with an adjective in the box (Hoàn thành mỗi câu với một tính từ trong hộp)

1. He felt _____ when he couldn't protect himself from bullying.
2. The parachute jump was a(n) _____ experience for the boy. He was so excited.
3. It was so _____ to view the mountain range from the distance.
4. I had a(n) _____ experience when took her bag by mistake.
5. Tom had a(n) _____ experience putting up a tent in the rain.

Trả lời:
1. helpless 2. exhilarating 3. amazing 4. embarrassing 5. unpleasant

1. helpless: bất lực
2. exhilarating: sảng khoái
3. amazing: tuyệt vời
4. embarrassing: xấu hổ
5. unpleasant: khó chịu

Dịch:
1. Anh ấy cảm thấy bất lực khi không thể tự bảo vệ mình khỏi bị bắt nạt.
2. Nhảy dù là một trải nghiệm thú vị đối với cậu bé. Anh ấy rất phấn khích.
3. Thật tuyệt vời khi được ngắm nhìn dãy núi từ xa.
4. Tôi đã có một trải nghiệm xấu hổ khi cầm nhầm túi xách của cô ấy.
5. Tom đã có một trải nghiệm khó chịu khi dựng lều dưới mưa.

3. Choose the correct answer A, B, C, or D (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D)
1. His mind ______ when I asked him how to do the homework.
A. went blank
B. went empty
C. became exhausted
D. put up

2. Students could see the university's facilities when they ______.
A. took an excursion
B. toured the campus
C. gave a performance
D. took an eco-tour

3. Snorkelling in the coral reef is a(n) ______.
A. touching moment
B. happy time
C. exciting experience
D. embarrassing moment

4. Nam and his friends felt ______ when they couldn't put up a tent by themselves.
A. pleasant
B. embarrassing
C. embarrassed
D. pleased

5. I didn't understand the lesson. I learnt it ______.
A. on purpose
B. by chance
C. with memory
D. by rote

Trả lời:
1. B 2. A 3. C 4. C 5. A

1. A
His mind went blank when I asked him how to do the homework.
(Đầu óc anh ấy trống rỗng khi tôi hỏi anh ấy cách làm bài tập về nhà.)
A. went blank: trống rỗng, quên mất điều gì
B. went empty: trở nên trống không
C. became exhausted: trở nên kiệt sức
D. put up: đặt lên

2. B
Students could see the university's facilities when they toured the campus.
(Sinh viên có thể tham quan cơ sở vật chất của trường khi tham quan khuôn viên trường.)
A. took an excursion: đã có một chuyến du ngoạn
B. toured the campus: tham quan khuôn viên trường
C. gave a performance: đã biểu diễn
D. took an eco-tour: đi du lịch sinh thái

3. C
Snorkelling in the coral reef is an exciting experience.
(Lặn biển ở rạn san hô là một trải nghiệm thú vị.)
A. touching moment: khoảnh khắc cảm động
B. happy time: thời gian hạnh phúc
C. exciting experience: trải nghiệm thú vị
D. embarrassing moment: khoảnh khắc xấu hổ

4. C
Nam and his friends felt embarrassed when they couldn't put up a tent by themselves.
(Nam và các bạn cảm thấy xấu hổ khi không thể tự mình dựng được một cái lều.)
A. pleasant (adj): dễ chịu
B. embarrassing (adj): làm xấu hổ
C. embarrassed (adj): bị xấu hổ
D. pleased (adj): hài lòng

5. D
I didn't understand the lesson. I learnt it by rote.
(Tôi không hiểu bài. Tôi đã học thuộc lòng nó.)
A. on purpose: có mục đích
B. by chance: tình cờ
C. with memory: với trí nhớ
D. by rote: học vẹt

Pronunciation
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /j/ and /w/. (Lắng nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến các âm /j/ và /w/.)
Bài nghe:



5. Listen to the sentences. Underline the words with /j/ and circle the words with /w/. Practise the sentences. (Nghe các câu. Gạch dưới các từ có /j/ và khoanh tròn các từ có /w/. Luyện tập các câu.)
Bài nghe:

1. He tried sailing a yacht, and he did it well.
2. We've made a class yearbook. It looks wonderful.
3. They awarded him a gold medal yesterday.
4. Youngsters should be aware of their responsibilities.
5. They haven't yet learnt about the role of wildlife.

Trả lời:
Chú ý: Từ có chứa âm /j/ được gạch dưới, từ có chứa âm /w/ được bôi xanh.
1. He tried sailing a yacht, and he did it well.
(Anh ấy đã thử chèo thuyền và đã làm rất tốt.)
yacht /jɒt/
well /wel/

2. We've made a class yearbook. It looks wonderful.
(Chúng tôi đã làm một cuốn kỷ yếu của lớp. Nó trông thật tuyệt vời.)
We've /ˈwiːv/
yearbook /ˈjɪə.bʊk/
wonderful /ˈwʌn.də.fəl/

3. They awarded him a gold medal yesterday.
(Hôm qua họ đã trao cho anh ấy huy chương vàng.)
awarded /əˈwɔːdid/
yesterday /ˈjes.tə.deɪ/

4. Youngsters should be aware of their responsibilities.
(Người trẻ cần nhận thức được trách nhiệm của mình.)
Youngsters /ˈjʌŋ.stər/
 aware /əˈweər/

5. They haven't yet learnt about the role of wildlife.
(Họ chưa biết về vai trò của động vật hoang dã.)
yet /jet/
wildlife /ˈwaɪld.laɪf/

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây