Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 8, Kết nối tri thức: Leisure time - Global Success
Nguyễn Hiền
2024-06-29T05:24:43-04:00
2024-06-29T05:24:43-04:00
https://sachthamkhao.com/tieng-anh-8/soan-tu-vung-unit-1-tieng-anh-8-ket-noi-tri-thuc-leisure-time-global-success-5828.html
/themes/linebox/images/no_image.gif
Sách tham khảo
https://sachthamkhao.com/uploads/sach-tham-khao-logo.png
Thứ năm - 27/06/2024 04:18
Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 8: Leisure time - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
balance (n) |
/ˈbæləns/ |
sự thăng bằng, sự cân bằng |
bracelet (n) |
/ˈbreɪslət/ |
vòng đeo tay |
crazy (adj) |
/ˈkreɪzi/ |
rất thích, quá say mê |
cruel (adj) |
/ˈkruːəl/ |
độc ác |
detest (v) |
/dɪˈtest/ |
căm ghét |
DIY (do-it-yourself) (n) |
/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/
(/ˌduː ɪt jəˈself/) |
hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc
trang trí đồ vật tại nhà |
fancy (v) |
/ˈfænsi/ |
mến, thích |
fold (v) |
/fəʊld/ |
gấp, gập |
fond (adj) |
/fɒnd/ |
mến, thích |
keen (adj) |
/kiːn/ |
say mê, ham thích |
keep in touch |
/kiːp ɪn tʌtʃ/ |
giữ liên lạc (với ai) |
kit (n) |
/kɪt/ |
bộ đồ nghề |
leisure (n) |
/ˈleʒə/ |
thời gian rảnh rỗi |
message (v) |
/ˈmesɪdʒ/ |
gửi tin nhắn |
muscle (n) |
/ˈmʌsl/ |
cơ bắp |
origami (n) |
/ˌɒrɪˈɡɑːmi/ |
nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
outdoors (adv) |
/ˌaʊtˈdɔːz/ |
ngoài trời |
prefer (v) |
/prɪˈfɜː/ |
thích hơn |
puzzle (n) |
/ˈpʌzl/ |
trò chơi câu đố / giải đố |
resort (n) |
/rɪˈzɔːt/ |
khu nghỉ dưỡng |
snowboarding (n) |
/ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ |
trượt tuyết bằng ván |
stay in shape |
/steɪ ɪn ʃeɪp/ |
giữ dáng |