Giải Tiếng Anh 8 Global Success, Unit 6: Skills 1 - Kết nối tri thức

Thứ ba - 09/07/2024 04:03
Giải Tiếng Anh 8 Global Success, Unit 6: Skills 1 - Trang 65, 66.
1. Work in groups. Look at the picture, and discuss what you know about Alaska (Làm việc nhóm. Nhìn vào bức tranh và thảo luận những gì bạn biết về Alaska)


Trả lời:
+ Alaska: a state of the US (49th)
+ location: northwest of North America
+ population: over 700,000
+ climate: oceanic climate, very cold
+ native people: Alaskan Natives
+ languages: English 86.3%, Alaska Native languages

Dịch:
+ Alaska: một bang của Mỹ (thứ 49)
+ vị trí: tây bắc bắc mỹ
+ dân số: trên 700.000
+ khí hậu: khí hậu hải dương, rất lạnh
+ thổ dân: thổ dân Alaska
+ ngôn ngữ: tiếng Anh 86,3%, ngôn ngữ bản địa Alaska
 
Read the text and check your answers. (Đọc văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
If you go to the American state of Alaska, you might find the traditional lifestyle there interesting. Although Alaska is quite large, with nearly 1.7 million square kilometres, it has a small population of about 730,000.
The native peoples in Alaska still maintain many of their traditions. They keep their old ways of making arts and crafts alive. Various native groups have their own special styles of carving or weaving as well as their unique tribal dances and drumming. Therefore, visitors to Alaska may experience some of their culture in their villages. They may see performances of traditional music and native art in galleries and museums.
Alaska is also known for its unusual method of transport - the dogsled. Today, dog sledding (= mushing) is more of a sport than a true means of transport. The best-known race is the Iditarod Trail Sled Dog Race, a 1,510 km race from Anchorage to Nome. Mushers from all over the world come to Anchorage each March to compete for cash and prizes.

Dịch:
Nếu bạn đến bang Alaska của Mỹ, bạn có thể thấy lối sống truyền thống ở đó rất thú vị. Mặc dù Alaska khá rộng lớn, với gần 1,7 triệu km2, nhưng nó có dân số nhỏ khoảng 730.000 người.
Các dân tộc bản địa ở Alaska vẫn duy trì nhiều truyền thống của họ. Họ giữ những cách làm nghệ thuật và thủ công cũ của họ. Các nhóm bản địa khác nhau có phong cách chạm khắc hoặc dệt đặc biệt của riêng họ cũng như các điệu múa và tiếng trống độc đáo của bộ lạc. Do đó, du khách đến Alaska có thể trải nghiệm một số nền văn hóa của họ trong làng của họ. Họ có thể xem các buổi biểu diễn âm nhạc truyền thống và nghệ thuật bản địa trong các phòng trưng bày và viện bảo tàng.
Alaska cũng được biết đến với phương thức vận chuyển khác thường - xe chó kéo. Ngày nay, chó kéo xe là một môn thể thao hơn là một phương tiện giao thông thực sự. Cuộc đua nổi tiếng nhất là Cuộc đua Chó kéo xe Iditarod Trail, cuộc đua dài 1.510 km từ Anchorage đến Nome. Các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới đến Anchorage vào tháng 3 hàng năm để tranh tài và giải thưởng.

2. Match the highlighted words in the text with their meanings (Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với ý nghĩa của chúng)


Trả lời:
1. d 2. a 3. c 4. b

1. maintain = duy trì
2. styles = phong cách
3. experience = trải nghiệm, kinh nghiệm
4. mushers = người tập thể dục

3. Read the text again and answer the questions (Đọc lại văn bản và trả lời câu hỏi)
1. What is the population of Alaska?
(Dân số của Alaska là bao nhiêu?)

2. Who have special styles of carving or weaving?
(Ai có phong cách đặc biệt trong điêu khắc và dệt vải?)

3. Where can we find the culture of the native peoples in Alaska?
(Chúng ta có thể tìm thấy gì trong văn hóa của người bản địa ở Alaska?)

4. How long is the Iditarod Trail Sled Dog Race?
(Cuộc đua chó kéo Iditarod dài bao nhiêu?)

5. Is the Iditarod Trail Sled Dog Race an international competition?
(Cuộc đua chó kéo Idutarod có phải một cuộc đua quốc tế không?)

Trả lời:
1. Alaska has small population of about 730,000.
(Alaska có dân số nhỏ khoảng 730000 người.)

2. Various native groups have their own special styles of carving or weaving as well as their unique tribal dances and drumming.
(Rất nhiều nhóm người bản địa có những kiểu chạm khắc và dệt may độc đáo của riêng họ cùng với những tiếng trống và vũ điệu dân tộc độc đáo.)

3. They may see performances of traditional music and native art in galleries and museums.
(Họ sẽ thấy những màn biểu diễn âm nhạc truyền thống và những tác phẩm nghệ thuật bản địa trong các phòng trưng bày và viện bảo tàng.)

4. The best-known race is the Iditarod Trail Sled Dog Race, a 1,510km race from Anchorage to Nome.
(Cuộc đua chó kéo nổi tiếng nhất là một cuộc đua 1510 km từ Anchorage đến Nome.)

5. Yes, it is. Mushers from all over the world come to Anchorage each March to compete to cash and prizes.
(Người lái xe chó kéo từ khắp mọi nơi trên thế giới đến Anchorage mỗi tháng 3 để tranh đấu cho tiền và giải thưởng.)

4. Work in pairs. Look at the pictures and use the cues to talk about what people in some places do to maintain their traditional lifestyle. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và sử dụng các gợi ý để nói về những gì người dân ở một số nơi làm để duy trì lối sống truyền thống của họ.)


1. Chau An Village: (Thôn Châu An)
- performing traditional dances
(biểu diễn các điệu múa truyền thống)
- holding festivals
(tổ chức lễ hội)

2. Dam Ri Village (Thôn Đạm Ri)
- cooking and selling traditional food
(nấu ăn và bán thức ăn truyền thống)
- making crafts
(làm đồ thủ công)

3. Son Ca Village (Làng Sơn Ca)
- weaving clothing (dệt vải)
- singing folk songs (hát dân ca)

Trả lời:
1. Chau An Village
A: What do people in Chau An Village do to maintain theis traditional lifestyle?
(Người làng Châu An làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)
B: They perform traditional dances. They also hold festivals.
(Họ biểu diễn những vũ điệu truyền thống. Họ cũng tổ chức các lễ hội.)

2. Dam Ri Village
A: What do people in Dam Ri Village do to maintain their traditional lifestyle?
(Người làng Đạm Ri làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)
B: They cook and sell traditional food. They also make crafts.
(Họ nấu và bán những món ăn truyền thống. Họ cũng làm đồ thủ công.)

3. Son Ca Village
A: What do people in Son Ca Village do to maintain their traditional lifestyle?
(Người làng Sơn Ca làm gì để gìn giữ lối sống truyền thống của họ?)
B: They weave clothing. They also sing folk songs.
(Họ dệt vải. Họ cũng hát dân ca nữa.)

5. Work in pairs. Ask and answer about how people in your area maintain their traditional lifestyle. You can use the ideas in 4 and the reading text in 1 (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về cách mọi người trong khu vực của bạn duy trì lối sống truyền thống của họ. Bạn có thể sử dụng ý tưởng trong phần 4 và bài đọc trong phần 1)

Trả lời:
I live in Bat Trang, which is a pottery village not far from Ha Noi centre. To maintain the traditional lifestyle, local people will make pottery and paint on the ceramic statues. Then they will sell those pottery products to tourists.
(Tôi sống ở Bát Tràng, một làng gốm cách trung tâm Hà Nội không xa. Để duy trì lối sống truyền thống, người dân địa phương sẽ làm gốm và vẽ lên các bức tượng gốm. Sau đó, họ sẽ bán những sản phẩm gốm đó cho khách du lịch.

 

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây