1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences (Nghe và đọc các đoạn hội thoại. Chú ý những câu được đánh dấu)
Bài nghe:
1. Nam: Can I come over to your house on Sunday?
Tom: Sure. You’re welcome.
2. Alice: Vietnamese cooking uses a lot of vegetables and herbs.
Mai: Yes, certainly.
Dịch:
1. Nam: Chủ nhật mình qua nhà bạn được không?
Tom: Chắc chắn rồi. Không có gì.
2. Alice: Món ăn Việt Nam sử dụng rất nhiều rau và thảo mộc.
Mai: Vâng, chắc chắn rồi.
2. Work in pairs. Make similar conversations to express certainty in the following situations. (Làm việc theo cặp. Thực hiện các hội thoại tương tự để thể hiện sự chắc chắn trong các tình huống sau.)
1. You ask your friend to help you with your maths homework.
(Bạn nhờ bạn mình giúp đỡ bài tập toán.)
2. You say that Vietnamese love seafood.
(Bạn nói rằng người Việt Nam rất thích hải sản.)
Trả lời:
1.
A: Can you help me with our maths homework? It's quite difficult.
(Cậu có thể giúp mình bài tập toán không? Nó khá là khó đó.)
B: Sure. I can help you.
(Chắc chắn rồi. Mình có thể giúp bạn.)
2.
A: I relized that Vietnamese love seafood.
(Mình nhận ra là người Việt Nam rất yêu hải sản.)
B: Yes, certainly.
(Vâng, chắc chắn rồi.)
3. QUIZ How much do you know about the cuisines of different countries? Do the quiz to find out. (HỎI Bạn biết bao nhiêu về ẩm thực của các quốc gia khác nhau? Làm bài đố để tìm hiểu.)
1. Which country is famous for pasta and pizza?
A. Thailand.
B. Italy.
C. Brazil.
2. Which country is famous for kimchi?
A. Korea.
B. Portugal.
C. Australia.
3. England is well-known for ______.
A. dim sum
B. spaghetti
C. fish and chips
4. Sushi comes from ______.
A. Japan
B. Korea
C. Taiwan
5. In which country do you think kangaroo steak is common?
A. China.
B. Australia.
C. The USA.
Trả lời:
Dịch:
1. Nước nào nổi tiếng với mì ống và bánh pizza? - Nước Ý.
2. Đất nước nào nổi tiếng với kim chi? - Hàn Quốc.
3. Nước Anh nổi tiếng với cá và khoai tây chiên.
4. Sushi đến từ Nhật Bản.
5. Bạn nghĩ bít tết kangaroo phổ biến ở quốc gia nào? - Úc.
4. Work in groups. Read the two passages and discuss the questions below (Làm việc nhóm. Đọc 2 đoạn văn và thảo luận các câu hỏi bên dưới)
Italy: Italy is famous for pizza. Pizza is a dish with a flat round bread base with cheese, meat, and vegetables on top. The country is also known for its spaghetti and pasta. Italy is also famous for its many types of cheese (over 400 types). There is one that allows flies to lay eggs on it, and it has a unique taste.
India: Curry is a common dish in India. It is a dish of meat and vegetables cooked in a sauce and served with rice or bread. In fact, India has a vast range of cuisines.
People in some areas of India favour vegetarian food. But chicken, lamb, or goat are common in other areas. Generally, Indians avoid beef.
Dịch:
Ý: Ý nổi tiếng với món pizza. Pizza là món ăn có đế bánh mì hình tròn dẹt, bên trên phủ phô mai, thịt và rau củ. Đất nước này cũng được biết đến với mì spaghetti và mì ống. Ý cũng nổi tiếng với nhiều loại phô mai (hơn 400 loại). Có một loại cho phép ruồi đẻ trứng trên đó và nó có hương vị độc đáo.
Ấn Độ: Cà ri là món ăn phổ biến ở Ấn Độ. Đó là một món ăn gồm thịt và rau nấu trong nước sốt và ăn với cơm hoặc bánh mì. Trên thực tế, Ấn Độ có rất nhiều món ăn.
Người dân ở một số khu vực của Ấn Độ thích ăn chay. Nhưng thịt gà, thịt cừu hoặc dê là phổ biến ở các khu vực khác. Nói chung, người Ấn Độ tránh thịt bò.
Trả lời:
I like the Indian cusine because I enjoy the favour of curry. It’s savory and delicious. I hope one day I well have the chance to try Italian cusine.
(Mình thích đồ ăn Ấn vì mình thích hương vị của cà ri. Nó đậm đà và ngon miệng. Mình mong là có một ngày mình sẽ được thử đồ ăn Ý.)
5. Work in groups. Talk about the typical food in your area. Discuss the following (Làm việc nhóm. Nói về các món ăn tiêu biểu trong khu vực của bạn. Thảo luận những điều sau đây)
- staple food (lương thực chính)
- favourite food (món ăn yêu thích)
- foods eaten on special occasions (thực phẩm ăn vào những dịp đặc biệt)
Gợi ý:
A: What is the staple food in your area? (Thực phẩm chủ yếu trong khu vực của bạn là gì?)
B: It's rice. (Đó là gạo.)
C: Yes. We have rice with most of our meals. (Ừ. Hầu hết các bữa ăn của chúng ta đều có cơm.)
Trả lời:
A: What is the staple food in your country?
(Thực phẩm thiết yếu ở quốc gia bạn là gì?)
B: It’s rice. People eat rice all day. And we cannot live without rice.
(Là cơm. Người ta ăn cơm cả ngày. Và họ cũng không thể sống nếu thiếu cơm.)
A: What’s your favourite food?
(Món ăn ưa thích của bạn là gì?)
B: It’s fried chicken and spring roll. I never getting tired of eating these food.
(Gà chiên và nem rán. Mình chưa bao giờ chán ăn mấy món này.)
A: What do you usually eat on special occasion?
(Bạn thường ăn gì vào dịp đặc biệt?)
B: On special day, my family gathers at our favourite café and enjoy a dish called ‘bun bo’.
(Vào những ngày đặc biệt thì gia đình mình tập trung ở quán quen và thưởng thức một tô bún bò.)