Giải Tiếng Anh 8 Global Success, Unit 5: Communication - Kết nối tri thức

Thứ bảy - 06/07/2024 03:48
Giải Tiếng Anh 8 Global Success, Unit 5: Communication - Trang 54, 55.
1. Listen and read the conversation below. Pay attention to the highlighted parts (Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu)
Bài nghe:

Tom: My parents are taking me to their friend’s house for dinner. Could you tell me a bit about Vietnamese table manners?
Mai: Well, perhaps you should wait for the host to start eating.
Tom: I will.
Mai: It’s a good idea to hand bowls with both hands.
Tom: Sure. I'll remember that one.
Mai: And don't hit the bowl with your chopsticks. This may bring bad luck to the host family.

Dịch:
Tom: Bố mẹ tôi đang đưa tôi đến nhà bạn của họ để ăn tối. Bạn có thể cho tôi biết một chút về cách cư xử trên bàn ăn của người Việt không?
Mai: Chà, có lẽ bạn nên đợi chủ nhà bắt đầu ăn.
Tom: Tôi sẽ.
Mai: Đó là một ý kiến hay khi bưng bát bằng cả hai tay.
Tom: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ nhớ cái đó.
Mai: Và đừng dùng đũa đập vào bát. Điều này có thể sẽ mang lại những điều không may mắn cho gia đình gia chủ.

2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations (Làm việc theo cặp. Thực hiện các đoạn hội thoại tương tự với các tình huống sau)
1. Student A is travelling to Sa Pa in winter. He / She doesn't know what to wear. Student B gives advice.
(Học sinh A đi du lịch Sa Pa vào mùa đông. Người đó không biết mặc gì. Học sinh B cho lời khuyên.)
2. Student A is going to a birthday party. He / She doesn't know what kind of gift to bring. Student B gives advice.
(Học sinh A chuẩn bị đi dự sinh nhật. Người đó không biết mua quà gì. Học sinh B cho lời khuyên.)

Trả lời:
1. 
A: My family are going to travel to Sapa in this winter. But I don't know what to wear. Can you give me some advice?
(Gia đình mình sắp đi Sa Pa vào mùa đông này. Nhưng mình không biết mặc gì. Cậu có thể cho mình gợi ý không?)
B: Sure. The temperature in Sapa is very cold. You should bring winter clothing.
(Chắc chắn rồi. Nhiệt độ ở Sa Pa rất lạnh. Cậu nên mang theo quần áo mùa đông.)
A: Can you suggest me a list of winter clothing? I don't want to get freeze in there.
(Cậu có thể gợi ý cho mình một danh sách đồ mùa đông không? Mình không muốn bị lạnh cóng ở đó.)
B: You can bring beanies, sweaters, gloves, scarf, socks, jeans, jacket, boots,...
(Cậu có thể mang nón len, áo khoách, găng tay, khăn quàng cổ, quần jeans, áo ấm, ủng, …)
A: Oh. Anything else?
(Ồ. Còn gì khác không?)
B: I think you should prepare a raincoat or an umbrella. It will be snowing.
(Mình nghĩ là cậu nên chuẩn bị một áo mưa hay một cái ô. Trời sẽ có tuyết đó.)
A: I got it. Thank you so much.
(Mình biết rồi. Cảm ơn cậu rất nhiều.)

2. 
A: Tomorrow is C's birthday. I don't know what kind of gift I should bring. Any ideas B?
(Mai là sinh nhật C rồi. Mình không biết nên mua quà gì nữa. Cậu có ý tưởng gì không?)
B: I see that C is keen on playing sports. Why don't you give him trainers?
(Mình thấy C rất thích chơi thể thao. Sao cậu không mua cho cậu ấy một đôi giày?)
A: Such a good idea. Do you know what colours does he like?
(Ý tưởng hay đấy. Cậu biết nó thích màu gì không?)
B: Black and white I think.
(Mình nghĩ là đen và trắng.)
A: Amazing. Thank you B. I own you this time.
(Tuyệt vời. Cám ơn B. Mình nợ cậu lần này.)

3. Read the text about the lion dance in Japan and complete the table with the information from the text (Đọc văn bản về múa lân ở Nhật Bản và hoàn thành bảng với thông tin từ văn bản)
The lion dance is called shishi-mai in Japanese. People perform it during New Year celebrations. Shishi-mai groups also perform at other important occasions such as business openings and weddings. Most forms of shishi-mai have one or more people performing the dance. The performers are excellent at acrobatics. One person controls the lion’s head and the other moves the lion’s body. The lion dances to the sounds of flutes and drums. The drummers and flute players often follow the lion around, but they do not dance with it.
The Japanese perform shishi-maito chase away bad spirits and to bring good luck.
Dịch:
Múa lân trong tiếng Nhật gọi là shishi-mai. Mọi người thực hiện nó trong lễ kỷ niệm năm mới. Các nhóm Shishi-mai cũng biểu diễn tại các dịp quan trọng khác như khai trương kinh doanh và đám cưới. Hầu hết các hình thức shishi-mai đều có một hoặc nhiều người thực hiện điệu nhảy. Những người biểu diễn rất xuất sắc trong các màn nhào lộn. Một người điều khiển đầu sư tử và người kia di chuyển thân sư tử. Con sư tử nhảy theo tiếng sáo và tiếng trống. Những người đánh trống và thổi sáo thường đi theo sư tử xung quanh, nhưng họ không khiêu vũ với nó.
Người Nhật biểu diễn shishi-maito để xua đuổi tà ma và mang lại may mắn.



Trả lời:
1. Shishi - mai
2. New Year celebrations
3. controls the lion's head and moves the lion's body
4. flutes and drums
5. bad spirits

Dịch:
Múa lân Nhật Bản
Tên tiếng Nhật (1) Shishi - mai
Dịp (2) Lễ mừng năm mới
Những dịp quan trọng khác
Số người biểu diễn Một hoặc nhiều
Kỹ năng (3) Điều khiển đầu sư tử và di chuyển thân sư tử
Bạn nhảy Không có bạn nhảy
Nhạc cụ (4) Sáo và trống
Mục đích Xua đuổi (5) tà ma
Mang lại may mắn

4. Work in groups. Read Mai’s notes on the Vietnamese unicorn dance. Compare the Vietnamese unicorn dance with the Japanese lion dance. (Làm việc nhóm. Đọc ghi chú của Mai về múa lân Việt Nam. So sánh múa lân Việt Nam với múa lân Nhật Bản)


Trả lời:
Múa lân Việt Nam
Tên tiếng Nhật Múa lân
Dịp Trung thu hoặc Lễ mừng năm mới
Số người biểu diễn Một hoặc nhiều
Kỹ năng Võ thuật và nhào lộn
Bạn nhảy Ông Địa
Nhạc cụ Trống
Mục đích Để cầu mong may mắn và thành công


Similarities: (Điểm giống nhau)
- both popular in New Year celebration and other important occasions like business opening and wedding ceremony. Especially, unicorn dance is also performed in Mid-Autumn Festival.
(đều phổ biến vào dịp mừng năm mới hoặc các sự kiện quan trọng khác như khai trường và đáp cưới. Đặc biệt còn có múa lân vào dịp Trung thu.)
- one or many performers take part in the dance.
(một hay nhiều người cùng tham gia múa.)
Difference: (Sự khác nhau)
  Japanese lion dance 
(Múa sư tử Nhật Bản)
Vietamese unicorn dance
(Múa lân Việt Nam)
Japanese name (Tên tiếng Nhật) shishi-mai Mua lan (Múa lân)
Skills (Kỹ năng) controls the lion's head and moves the lion's body
(điều khiển đầu con sư tử và di chuyển thân sư tử)
Martial arts and acrobatics
(Võ thuật và nhào lộn)
Dance partner
(Người múa cùng)
no dance partner
(không có người nhảy chung)
Ong Dia
(Ông Địa)
Musical instruments
(Nhạc cụ)
flutes and drums
(sáo và trống)
drum
(trống)
Purposes
(Mục đích)
to chase away bad spirit (xua đuổi tà ma)
to bring good luck (đem lại may mắn)
to wish for luck and success
(mong ước may mắn và thành công)

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây