1. Change the sentences into Yes / No questions. (Chuyển các câu thành câu hỏi Yes / No)
1. Women play an important role in a Jrai family.
(Người phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong gia đình người Jrai.)
2. Mua sap is a popular folk dance of the Thai people.
(Múa sạp là điệu múa dân gian nổi tiếng của người Thái.)
3. We didn't have boarding schools for minority students in 1950.
(Chúng tôi không có trường nội trú cho học sinh dân tộc thiểu số vào năm 1950.)
4. I attended the Ban Flower Festival in Dien Bien last year.
(Tôi đã tham dự Lễ hội Hoa Ban ở Điện Biên năm ngoái.)
5. We will watch a documentary about the Khmer.
(Chúng tôi sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khmer.)
Trả lời:
1. Are women play an important role in a Jrai family?
(Người phụ nữ có vai trò quan trọng trong gia đình người Jrai không?)
2. Is mua sap a popular folk dance of the Thai people?
(Múa sạp có phải là điệu múa dân gian phổ biến của người Thái không?)
3. Did you have boarding schools for minority students in 1950?
(Bạn có trường nội trú cho học sinh dân tộc thiểu số vào năm 1950 không?)
4. Did you attend the Ban Flower Festival in Dien Bien last year?
(Bạn có tham dự Lễ hội Hoa Ban ở Điện Biên năm ngoái không?)
5. Will you watch a documentary about the Khmer?
(Bạn sẽ xem một bộ phim tài liệu về người Khmer chứ?)
2. Choose the correct question word for each question below (Chọn từ đặt câu hỏi đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây)
1. A: _______________ do you like best about Sa Pa? - B: I like its local markets best.
A. Why B. What
2. A: _______________ can we find the most beautiful terraced fields? - B: In Mu Cang Chai.
A. When B. Where
3. A: _______________ is the Ban Flower Festival? - B: It's in spring.
A. When B. Why
4. A: _______________ tall is an average stilt house? - B: About 5 - 6 metres tall.
A. How B. What
5. A: _______________ festival is more important for the King: the Mid - Autumn or the Lunar New Year? - B: The Lunar New Year.
A. What B. Which
Trả lời:
1. B
2. B
3. A
4. A
5. B
1. A: What do you like best about Sa Pa?
(Điều gì bạn thích nhất ở Sapa?)
B: I like its local markets best.
(Mình thích nhất là chợ địa phương ở đó?)
2. A: Where can we find the most beautiful terraced fields?
(Ở đâu mà chúng ta có thể tìm thấy những ruộng bậc thang đẹp nhất?)
B: In Mu Cang Chai.
(Ở Mù Cang Chải.)
3. A: When is the Ban Flower Festival?
(Khi nào đến lễ hội Hoa Ban?)
B: It's in spring.
(Nó diễn ra vào mùa xuân.)
4. A: How tall is an average stilt house?
(Chiều cao trung bình của một ngôi nhà sàn là bao nhiêu?)
B: About 5 - 6 metres tall.
(Khoảng 5-6 mét.)
5. A: Which festival is more important for the Kinh: the Mid - Autumn or the Lunar New Year?
(Lễ hội nào quan trọng với người Kinh hơn: Tết Trung Thu hay Tết Nguyên Đán?)
B: The Lunar New Year.
(Tết Nguyên Đán.)
3. Write C (countable) or U (uncountable) for the underlined words. (Viết C (đếm được) hoặc U (không đếm được) cho các từ được gạch chân)
Some minority (1) groups are farmers. They do not have much (2) land and they use simple farming techniques. After finding an (3) area for a garden, the men cut the (4) trees down and burn them. The (5) ash they collect helps enrich the soil. They then grow a few (6) crops like rice and corn.
Trả lời:
1. C
2. U
3. U
4. C
5. U
6. U
Giải thích:
Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập riêng lẻ, có thể đếm được, có thể sử dụng với số đếm đi liền đằng trước từ đó.
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là những danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng mà chúng ta không thể sử dụng với số đếm.
Dịch:
Một số nhóm thiểu số là nông dân. Họ không có nhiều đất và họ sử dụng các kỹ thuật canh tác đơn giản. Sau khi tìm được một khu vườn, những người đàn ông chặt cây và đốt chúng. Tro họ thu thập giúp làm giàu đất. Sau đó, họ trồng một số loại cây trồng như lúa và ngô.
4. Fill in each blank with a, much, many, a little, or a few. (Điền vào mỗi chỗ trống với a, much, many, a little, a few)
1. My uncle has _________ coffee plantation in Kon Tum.
2. How _________ ethnic groups live on the Hoang Lien Son mountain range?
3. There are only _________ waterwheels left in my village.
4. You should add _________ more water to your noodles. It's a bit dry.
5. How _________ information about the Van kieu have you collected?
Trả lời:
1. a
2. many
3. a few
4. a little
5. much
Giải thích:
1. a + danh từ đếm được số ít (một …)
2. many + danh từ đếm được số nhiều (nhiều …)
3. a few + danh từ đếm được số nhiều (một ít …)
4. a little + danh từ không đếm được (một ít …)
5. much + danh từ không đếm được (nhiều …)
Dịch:
1. Chú tôi có một đồn điền cà phê ở Kon Tum.
2. Có bao nhiêu dân tộc sống trên dãy Hoàng Liên Sơn?
3. Làng tôi chỉ còn vài guồng nước.
4. Bạn nên cho thêm một ít nước vào mì. Nó hơi khô.
5. Bạn đã thu thập được bao nhiêu thông tin về Vân kiều?
5. GAME. Word games ((TRÒ CHƠI. Trò chơi chữ)
Work in groups. Think of six nouns related to each of the topics below, in which three nouns are countable and three nouns are uncountable. The group that comes up with the correct six words first wins. (Làm việc nhóm. Nghĩ về 6 danh từ liên quan đến mỗi chủ đề dưới đây, trong đó 3 danh từ đếm được và 3 danh từ không đếm được. Nhóm nào tìm được 6 từ đúng trước sẽ thắng)
- Leisure time (Thời gian rảnh rỗi)
- Living in the mountains (Cuộc sống ở miền núi)
Trả lời:
Leisure time (Thời gian rảnh)
Uncountable (Không đếm được): fun (niềm vui), walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), swimming (bơi), information (thông tin), patience (sự kiên nhẫn), ...
Countable (Đếm được): film (phim), book (sách), tree (cây), experience (kinh nghiệm), picture (tranh), ...
Living in the mountains (Sống trên núi)
Uncountable (Không đếm được): thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt), wind (gió), light (ánh sáng), water (nước), ...
Countable (Đếm được): radio (đài), photo (ảnh), tomato (cà chua), crops (nông sản), house (nhà), forest (rừng),...