Giải Tiếng Anh 8 Global Success, Unit 3: Looking Back - Kết nối tri thức

Thứ hai - 01/07/2024 05:24
Giải Tiếng Anh 8 Global Success, Unit 3: Looking Back - Trang 36.
1. Complete the webs with suitable words and phrases (Hoàn thành các trang web với các từ và cụm từ thích hợp)


Trả lời:
Activities on social media Causes of teen stress
upload a picture
browse a website
check notifications
connect with friends
peer pressure
too much schoolwork
spending too much time on social media
bullying

Dịch:
Hoạt động trên mạng xã hội Nguyên nhân khiến thanh thiếu niên căng thẳng
tải lên một hình ảnh
duyệt một trang web
kiểm tra thông báo
kết nối với bạn bè
áp lực ngang hàng
quá nhiều bài tập ở trường
dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội
bắt nạt

2. Fill in each blank with the correct form of the word from the box. (Điền vào mỗi chỗ trống với dạng đúng của từ trong hộp)

Mike has a busy and active life. He does well at school and (1) _________ in many (2) _________ like basketball and chess clubs. He is also a member of the school community projects, where he (3) _________ with other teens and learns new (4) _________. He has many classes, but he can still manage his schoolwork well. Mike is also an active member of his class forum. He and his friends (5) _________ pictures and videos about their class activities. They also discuss homework, their problems and how to deal with pressure from parents, friends, and schoolwork. The most common problem they discuss is how to deal with (6) _________.

Trả lời:
1. participates 2. clubs 3. connects
4. skills 5. upload 6. bully

1. participate in = tham gia vào
2. clubs = các câu lạc bộ
3. connect with = kết nối với
4. skills = các kỹ năng
5. upload = tải lên
6. bully = bắt nạt

Dịch:
Mike có một cuộc sống bận rộn và năng động. Anh ấy học giỏi ở trường và tham gia nhiều câu lạc bộ như câu lạc bộ bóng rổ và cờ vua. Anh ấy cũng là thành viên của các dự án cộng đồng của trường, nơi anh ấy kết nối với những thanh thiếu niên khác và học các kỹ năng mới. Anh ấy có nhiều lớp, nhưng anh ấy vẫn có thể quản lý tốt việc học của mình. Mike cũng là một thành viên tích cực trong diễn đàn của lớp mình. Anh ấy và bạn bè của anh ấy tải lên hình ảnh và video về các hoạt động trong lớp của họ. Họ cũng thảo luận về bài tập về nhà, các vấn đề của họ và cách đối phó với áp lực từ cha mẹ, bạn bè và bài tập ở trường. Vấn đề phổ biến nhất mà họ thảo luận là làm thế nào để đối phó với sự bắt nạt.

3. Use the conjunctions provided to connect the sentences (Sử dụng các liên từ được cung cấp để kết nối các câu)
1. Mai is the head of the music club. She knows the members very well. SO
(Mai là trưởng câu lạc bộ âm nhạc. Cô ấy biết các thành viên rất rõ.)

2. Lan wanted to go to the party. She couldn't choose a suitable dress. BUT
(Lan muốn đi dự tiệc. Cô ấy không thể chọn một chiếc váy phù hợp.)

3. Tom felt stressed. He tried to finish his homework. HOWEVER
(Tom cảm thấy căng thẳng. Anh ấy đã cố gắng hoàn thành bài tập về nhà của mình.)

4. He isn’t a member of the chess club. He won't join the chess competition. THEREFORE
(Anh ấy không phải là thành viên của câu lạc bộ cờ vua. Anh ấy sẽ không tham gia cuộc thi cờ vua.)

5. We will have a short holiday. We will feel very stressed. OTHERWISE
(Chúng tôi sẽ có một kỳ nghỉ ngắn ngày. Chúng ta sẽ cảm thấy rất căng thẳng.)

- so: vì vậy (đứng giữa câu, sau dấu phẩy)
- but: nhưng
- however: tuy nhiên (đứng đầu câu hoặc giữa câu, phía sau có dấu phẩy)
- therefore: vì vậy (thường đứng đầu câu, phía sau có dấu phẩy)
- otherwise: ngược lại

Trả lời:
1. Mai is the head of the music club, so she knows the members very well.
(Mai là trưởng câu lạc bộ âm nhạc nên cô ấy biết rõ các thành viên.)

2. Lan wanted to go to the party, but she couldn't choose a suitable dress.
(Lam muốn đi đến bữa tiệc nhưng cô ấy không thể chọn được một chiếc đầm phù hợp.)

3. Tom felt stressed; however, he tried to finish his homework.
(Tom cảm thấy áp lực tuy nhiên cậu ấy vẫn cố hoàn thành bài tập về nhà.)

4. He isn't a member of the chess club; therefore, he won't join chess competition.
(Anh ấy không phải là thành viên của câu lạc bộ cờ vua nên anh ấy sẽ không tham gia cuộc thi.)

5. We will have a short holiday; otherwise, we will feel very stressed.
(Chúng ta sẽ có một kì nghỉ ngắn nếu không chúng ta sẽ cảm thấy rất áp lực.)

4. Complete the sentences below. Then compare your sentences with your partners’. (Hoàn thành các câu dưới đây. Sau đó, so sánh các câu của bạn với các bạn của bạn)
1. Teens need to have good health, so ____________.
2. His parents have high expectations of him, but ____________.
3. Teenagers should develop social skills; otherwise ____________.
4. We sometimes feel lonely and sad; therefore, ____________.
5. He does very well at school; however, ____________

Trả lời:
1. Teens need to have good health, so parents want them to join sports club.
(Các thiếu niên cần có sức khỏe tốt, nên các bậc cha mẹ muốn họ tham gia vào câu lạc bộ thể thao.)

2. His parents have high expectations of him, but he didn't do the exams very well.
(Cha mẹ của anh ấy kì vọng của anh ấy rất cao, nhưng anh ấy làm bài kiểm tra không tốt lắm.)

3. Teenagers should develop social skills; otherwise, they will be left behind.
(Các thiếu niên nên phát triển các kĩ năng xã hội; nếu không chúng sẽ bị bỏ lại phía sau.)

4. We sometimes feel lonely and sad; therefore, we should always stay positive and find some hobbies.
(Chúng ta đôi khi cảm thấy buồn và cô đơn, vậy nên chúng ta nên luôn giữ thái độ tích cực và tìm một vài sở thích.)

5. He does very well at school; however, he is not a good son at home.
(Anh ấy học rất tốt ở trường; tuy nhiên ở nhà thì cậu ấy không phải đứa con ngoan.)
 

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây