1. Listen and read (Nghe và đọc)
Bài nghe:
Nam: Hello, Tom. How're things?
Tom: Oh good. I like it here. The lifestyle is interesting and different from that in my country.
Nam: Really?
Tom: Sure. Students here call their teachers by their title "teacher", not by their names.
Nam: Right. How do you greet your teachers?
Tom; We usually say "Hello" or "Good morning" then Mr, Mrs, or Miss and their surnames, for example "Good morning, Mr Smith."
Nam: Are there other differences?
Tom: People buy and sell a lot of street food here. In my country, people usually buy food in a store or a restaurant.
Nam: Yeah. Buying street food is a common practice in my city.
Tom: And l've noticed that many people have breakfast on the street too! In my country, we typically have a light breakfast at home.
Nam: I see. But here many adults are in the habit of having breakfast outside of their homes. If they're not in a hurry, they'll even have a leisurely coffee there.
Tom: That's fascinating!
Dịch:
Nam: Xin chào, Tom. Mọi thứ thế nào?
Tom: Ồ tốt. Tôi thích nó ở đây. Lối sống thú vị và khác biệt so với ở đất nước của tôi.
Nam: Thật sao?
Tom: Chắc chắn rồi. Học sinh ở đây gọi thầy cô bằng chức danh là “thầy” chứ không gọi bằng tên.
Nam: Đúng. Bạn chào thầy cô như thế nào?
Tom; Chúng ta thường nói "Xin chào" hoặc "Chào buổi sáng", sau đó là Ông, Bà hoặc Cô và họ của họ, ví dụ: "Chào buổi sáng, ông Smith."
Nam: Có sự khác biệt nào khác không?
Tom: Mọi người mua và bán rất nhiều thức ăn đường phố ở đây. Ở nước tôi, mọi người thường mua thức ăn ở cửa hàng hoặc nhà hàng.
Nam: Ừ. Mua thức ăn đường phố là một thực tế phổ biến trong thành phố của tôi.
Tom: Và tôi đã nhận thấy rằng nhiều người cũng ăn sáng trên đường phố! Ở nước tôi, chúng tôi thường ăn sáng nhẹ ở nhà.
Nam: Tôi hiểu rồi. Nhưng ở đây nhiều người lớn có thói quen ăn sáng bên ngoài nhà của họ. Nếu không vội, họ thậm chí sẽ nhàn nhã uống cà phê ở đó.
Tom: Thật hấp dẫn!
2. Read the conversation again and complete the table (Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và hoàn thành bảng)
Trả lời:
1. surnames |
2. on the street |
3. store / restaurant |
Dịch:
Ở nước của Nam |
Ở nước của Tom |
- Học sinh chào giáo viên bằng chức danh của họ.
- Mọi người ăn sáng trên đường phố.
- Người dân mua bán ở ven đường. |
- Học sinh gọi giáo viên của mình là Mr, Mrs, Miss và họ của giáo viên.
- Mọi người ăn sáng ở nhà.
- Mọi người thường mua thức ăn ở cửa hàng/ nhà hàng. |
3. Complete the sentences with the words and phrases from the box (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp)
1. A balanced diet and exercise are important for a healthy _____.
2. Handshaking, bowing, and hugging are some of the ways in which people _____ one another.
3. Waiters and waitresses _____ food in restaurants.
4. Going out for breakfast has become a common _____ in this city.
5. My mum is _____ keeping everything in the kitchen bright and clean.
Trả lời:
1. lifestyle |
2. greet |
3. serve |
4. practice |
5. in the habit of |
1. lifestyle = lối sống
2. greet = chào
3. serve = phục vụ
4. practice = thực hành
5. in the habit of = theo thói quen
1. A balanced diet and exercise are important for a healthy
lifestyle.
(Một chế độ ăn cân bằng và tập thể dục rất quan trọng cho một lối sống khỏe mạnh.)
2. Handshaking, bowing, and hugging are some of the ways in which people
greet one another.
(Bắt tay, cúi chào và ôm nhau là một vài cách để một người chào người khác.)
3. Waiters and waitresses
serve food in restaurants.
(Phục vụ nam và nữ phục vụ đồ ăn trong nhà hàng.)
4. Going out for breakfast has become a common
practice in this city.
(Ăn sáng ở người trở thành một phong tục phổ biến ở thành phố này.)
5. My mum is
in the habit of keeping everything in the kitchen bright and clean.
(Mẹ mình có thói quen giữ cho mọi thứ trong nhà bếp sạch và sáng bóng.)
4. Label each picture with a word or phrase from the box (Dán nhãn cho mỗi bức tranh bằng một từ hoặc cụm từ trong hộp)
Trả lời:
1. street food |
2. food in restaurants |
3. pizza |
4. online learning |
5. greeting |
|
1. street food = thức ăn đường phố
2. food in restaurants = thức ăn trong nhà hàng
3. pizza = bánh pizza
4. online learning = học trực tuyến
5. greeting = lời chào
5. QUIZ Greetings around the world. Take the quiz. (QUIZ Lời chào trên toàn thế giới. Làm bài đố)
1. Which is probably the most common way of greeting around the world?
A. Shaking hands.
B. Sticking out one's tongue.
2. In the USA, people greet each other by _____
A. shaking heads
B. saying "Hello"
3. Thais greet their elders by saying "sawadee" and ____
A. saying their surname
B. slightly bowing to them
4. The Maori of New Zealand greet each other by _____
A. kissing each other's cheek
B. pressing their noses together
5. How do people in Japan normally greet each other?
A. They bow to each other.
B. They hug each other.
Trả lời:
1. A
Which is probably the most common way of greeting around the world? Shaking hands.
(Cách chào có lẽ là phổ biến nhất trên thế giới? Bắt tay.)
2. B
In the USA, people greet each other by saying "Hello".
(Ở Mỹ người ta chào nhau bằng cách nói "Xin chào".)
3. B
Thais greet their elders by saying "sawadee" and slightly bowing to them.
(Người Thái chào người lớn tuổi bằng cách nói “sawadee” và cúi người xuống một chút.)
4. B
The Maori of New Zealand greet each other by pressing their nose together.
(Người Maori ở Thụy Sĩ chào nhau bằng cách nhấn vào mũi đối phương.)
5. A
How do people in Japan normally greet each other? They bow to each other.
(Mọi người ở Nhật chào nhau như thế nào? Họ cúi chào nhau.)