1. Write the phrase from the box under the correct picture. (Viết cụm từ từ hộp dưới hình ảnh đúng).
Giải:
1. ploughing fields: cày ruộng
2. catching fish: đánh bắt cá
3. drying rice: phơi lúa
4. unloading rice: dỡ lúa
5. feeding pigs: cho heo ăn
6. milking cows: vắt sữa bò
2. Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C).
1. There is a huge cloud ______ as far as the eye can see.
A. surrounded
B. stretching
C. vast
2. People in my village are really _______; they are always generous and friendly to visitors.
A. well-trained
B. funny
C. hospitable
3. The development of cities destroys ____________ areas of countryside.
A. vast
B. much
C. stretching
4. The workers in our factory are very _______ because they took a lot of good training courses.
A. hospitable
B. kind
C. well-trained
5. The area around the village is famous for its ________ landscape.
A. picturesque
B. boring
C. dull
Giải:
1. B
There is a huge cloud streching as far as the eye can see.
(Có một đám mây lớn kéo dài xa đến mắt tôi có thể thấy.)
A. surrounded (Ved): bao quanh
B. stretching (V-ing): trải dài
C. vast (adj): rộng lớn
2. C
People in my village are really hospitable; they are always generous and friendly to visitors.
(Người làng tôi rất hiếu khách, họ luôn hào phóng và thân thiện với du khách.)
A. well-trained (adj): lành nghề
B. funny (adj): hài hước
C. hospitable (adj): hiếu khách
3. A
The development of cities destroys vast areas of countryside.
(Sự phát triển của các thành phố phá hủy những khu vực rộng lớn nông thôn.)
A. vast (adj): rộng lớn
B. much (adj): nhiều
C. stretching (V-ing): trải dài
4. C
The workers in our factory are very well-trained because they took a lot of good training courses.
(Những công nhân trong nhà máy rất lành nghề vì họ đã qua nhiều khóa đào tạo tốt.)
A. hospitable (adj): hiếu khách
B. kind (adj): tử tế
C. well-trained (adj): lành nghề
5. A
The area around the village is famous for its picturesque landscape.
(Khu vực xung quanh ngôi làng nổi tiếng vì cảnh vật đẹp như tranh vẽ.)
A. picturesque (adj): đẹp như tranh
B. boring (adj): nhàm chán
C. dull (adj): trống rỗng
3. Complete the sentences with the comparative forms of the adverbs in brackets. (Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn của trạng từ trong ngoặc)
1. Every morning Nick gets up ten minutes (early) ___________ than his sister.
2. I speak French (fluently) ____________ now than I did last year.
3. You'll find your way around the village (easily) ____________ if you have a good map.
4. It rained (heavily) ______________ today than it did yesterday.
5. If you work (hard) ______________ , you will do (well) ______________ in your exam.
Giải:
1. earlier |
2. more fluently |
3. easier |
4. heavier |
5. harder, better |
Dịch:
1. Mỗi sáng Nick dậy sớm hơn em gái anh ấy 10 phút.
2. Bây giờ tôi nói tiếng Pháp lưu loát hơn so với năm ngoái.
3. Bạn sẽ tìm đường quanh làng dễ dàng hơn nếu bạn có một tấm bản đồ tốt.
4. Hôm nay trời mưa to hơn hôm qua.
5. Nếu bạn chăm chỉ hơn, bạn sẽ làm bài kiểm tra tốt hơn.
4. Underline the mistakes in the sentences and correct them. (Gạch chân những lỗi sai trong câu và sửa lại).
1. I run faster as my brother does.
2. People in the city seem to react quicklier to changes than those in the country.
3. We need to work more hardly, especially at exam time.
4. You must finish harvesting the rice the earlier this year than you did last year.
5. As they climbed more highly up the mountain, the air became cooler.
Giải:
1. as => than
Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ ngắn: S1 + V + adv-ER + than + S2.
I run faster as my brother does.
Sửa lại: I run faster than my brother does.
(Tôi chạy nhanh hơn anh trai tôi.)
2. quicklier => more quickly
Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ dài: S1 + V + MORE + adv + than + S2.
People in the city seem to react quicklier to changes than those in the country.
Sửa lại: People in the city seem to react more quickly to changes than those in the country.
(Mọi người ở thành phố phản ứng với các thay đổi nhanh hơn những người ở miền quê.)
3. more hardly => harder
hard (adv): chăm chỉ/ vất vả >< hardly (adv): hiếm khi
We need to work more hardly, especially at exam time.
Sửa lại: We need to work harder, especially at exam time.
(Chúng ta cần học chăm chỉ hơn, đặc biệt là lúc có kỳ kiểm tra.)
4. the earlier => earlier
So sánh hơn với trạng từ 2 âm tiết tận cùng là -y: S + V + adv-ER + than + S2.
You must finish harvesting the rice the earlier this year than you did last year.
Sửa lại: You must finish harvesting the rice earlier this year than you did last year.
(Năm nay cậu phải thu hoạch lúa sớm hơn năm ngoái.)
5. more highly => higher
high (adv): cao >< highly (adv): đánh giá cao
As they climbed more highly up the mountain, the air became cooler.
Sửa lại: As they climbed higher up the mountain, the air became cooler.
(Ngay khi họ trèo lên phía cao hơn trên núi, không khí trở nên mát mẻ hơn.)