Giải Vở bài tập Toán 4, bài 25: Triệu - Lớp triệu - Sách Chân trời sáng tạo

Thứ bảy - 08/06/2024 10:23
Giải Vở bài tập Toán 4 sách Chân trời sáng tạo, bài 25: Triệu - Lớp triệu - Trang 76, ...
Cùng học trang 76: Viết vào chỗ chấm.

Giải:


Thực hành 1 trang 76: Viết rồi đọc số.
a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.
.............................; .............................; .............................;
.............................; .............................; .............................;
.............................; .............................; .............................;
b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.
.............................; .............................; .............................;
.............................; .............................; .............................;
.............................; .............................; .............................;
c) Các số tròn trăm triệu từ 100 000 000 đến 900 000 000.
.............................; .............................; .............................;
.............................; .............................; .............................;
.............................; .............................; .............................;
Giải:
a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.
1 000 000; 2 000 000; 3 000 000;
4 000 000; 5 000 000; 6 000 000;
7 000 000; 8 000 000; 9 000 000;
Viết số Đọc số
1 000 000 Một triệu
2 000 000 Hai triệu
3 000 000 Ba triệu
4 000 000 Bốn triệu
5 000 000 Năm triệu
6 000 000 Sáu triệu
7 000 000 Bảy triệu
8 000 000 Tám triệu
9 000 000 Chín triệu

b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.
10 000 000; 20 000 000; 30 000 000;
40 000 000; 50 000 000; 60 000 000;
70 000 000; 80 000 000; 90 000 000;
Viết số Đọc số
10 000 000 Mười triệu
20 000 000 Hai mươi triệu
30 000 000 Ba mươi triệu
40 000 000 Bốn mươi triệu
50 000 000 Năm mươi triệu
60 000 000 Sáu mươi triệu
70 000 000 Bảy mươi triệu
80 000 000 Tám mươi triệu
90 000 000 Chín mươi triệu

c) Các số tròn trăm triệu từ 100 000 000 đến 900 000 000.
100 000 000; 200 000 000; 300 000 000;
400 000 000; 500 000 000; 600 000 000;
700 000 000; 800 000 000; 900 000 000;
Viết số Đọc số
100 000 000 Một trăm triệu
200 000 000 Hai trăm triệu
300 000 000 Ba trăm triệu
400 000 000 Bốn trăm triệu
500 000 000 Năm trăm triệu
600 000 000 Sáu trăm triệu
700 000 000 Bảy trăm triệu
800 000 000 Tám trăm triệu
900 000 000 Chín trăm triệu

Thực hành 2 trang 77: Thực hiện theo mẫu SGK.
a) 512 075 243 đọc là: ..........................................................................
68 000 742 đọc là: .................................................................
4 203 090 đọc là: ..................................................................
b) Viết các số:
• Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm: .................................................
• Năm mươi triệu không nghìn một trăm linh hai: ...................................................
• Bốn trăm ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn: ...............................................
Giải:
a) 512 075 243 đọc là: Năm trăm mười hai triệu không trăm bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba.
68 000 742 đọc là: Sáu mươi tám triệu không nghìn bảy trăm bốn mươi hai.
4 203 090 đọc là: Bốn triệu hai trăm linh ba nghìn không trăm chín mươi.
b) • Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm: 6 278 400
• Năm mươi triệu không nghìn một trăm linh hai: 50 000 102
• Bốn trăm ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn: 430 008 000

Luyện tập 1 trang 77: Đọc các số sau.
a) 5 000 000 b) 30 018 165 c) 102 801 602
Giải:
a) 5 000 000
Đọc số: Năm triệu
b) 30 018 165
Đọc số: Ba mươi triệu không trăm mười tám nghìn một trăm sáu mươi lăm.
c) 102 801 602
Đọc số: Một trăm linh hai triệu tám trăm linh một nghìn sáu trăm linh hai.

Luyện tập 2 trang 77: Viết các số sau.
a) Năm mươi tám triệu bốn trăm nghìn: ................................................................ 
b) Một trăm triệu không trăm linh năm nghìn một trăm: ......................................... 
c) Ba triệu không nghìn không trăm mười ba: ......................................................... 
Giải:
a) Năm mươi tám triệu bốn trăm nghìn: 58 400 000
b) Một trăm triệu không trăm linh năm nghìn một trăm: 100 005 100
c) Ba triệu không nghìn không trăm mười ba: 3 000 013

Luyện tập 3 trang 77: Viết số thành tổng theo các hàng.
a) 6 841 603 = ...............................................................................
b) 28 176 901 = .............................................................................. 
c) 101 010 101 = .............................................................................
Giải:
a) 6 841 603 = 6 000 000 + 800 000 + 40 000 + 1 000 + 600 + 3
b) 28 176 901 = 20 000 000 + 8 000 000 + 100 000 + 70 000 + 6 000 + 900 + 1
c) 101 010 101 = 100 000 000 + 1 000 000 + 10 000 + 100 + 1

Luyện tập 4 trang 77: Đọc số liệu chỉ sản lượng cá đã xuất khẩu trong SGK.
a) Cá diêu hồng.
b) Cá tra.
Giải:
a) Cá diêu hồng.
Đọc số: Mười ba triệu ba trăm hai mươi lăm nghìn.
b) Cá tra.
Đọc số: Bốn mươi bảy triệu bảy trăm sáu mươi lăm nghìn bảy trăm.

Thử thách trang 77: Đọc nội dung trong SGK rồi viết vào chỗ chấm. Sản lượng các loại thủy sản kể trên là ............. kg.
Giải:
Sản lượng các loại thủy sản kể trên là 1 497 700 kg. 

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây