INTRODUCE A CULTURE (Giới thiệu một nét văn hóa)
Work in groups. Choose a country and do some research on its culture. Give a group presentation. It can include some of the following information: (Làm việc nhóm. Chọn một quốc gia và thực hiện một số nghiên cứu về văn hóa của nó. Đưa ra một bài thuyết trình nhóm. Nó có thể bao gồm một số thông tin sau)
- Name of the country (Tên quốc gia)
- Language(s) spoken (Ngôn ngữ mà mọi người nói)
- Traditional festivals and customs (Phong tục và lễ hội truyền thống)
- Music, dance, and fashion (Âm nhạc, điệu nhảy và thời trang)
- Cuisine (Ẩm thực)
Trả lời:
- Name of the country: Japan
- Language(s) spoken: Japanese
- Traditional festivals and customs:
+ Cherry Blossom Festival (Hanami): Celebrated in spring, it marks the beauty of cherry blossoms.
+ Shogatsu New Year Celebration: from January 1 to January 4 every year, Japan's biggest holiday.
- Music, dance, and fashion:
+ Music: J-pop
+ Dance: Bon Odori is a traditional Japanese dance often performed during summer festivals.
- Cuisine: sushi, ramen, tempura
Dịch:
- Tên nước: Nhật Bản
- Ngôn ngữ sử dụng: Tiếng Nhật
- Lễ hội, phong tục truyền thống:
+ Lễ hội hoa anh đào (Hanami): Được tổ chức vào mùa xuân, đánh dấu vẻ đẹp của hoa anh đào.
+ Lễ mừng năm mới Shogatsu: từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 4 tháng 1 hàng năm, ngày lễ lớn nhất của Nhật Bản.
- Âm nhạc, khiêu vũ và thời trang:
+ Âm nhạc: J-pop
+ Múa: Bon Odori là điệu múa truyền thống của Nhật Bản thường được biểu diễn trong các lễ hội mùa hè.
- Ẩm thực: sushi, ramen, tempura