Planning a Cultural Diversity Day
(Lên kế hoạch cho Ngày Đa dạng Văn hóa)
1. Work in pairs. Discuss the differences between Vietnamese culture and some other cultures you know about. Use the ideas in Getting Started and Reading, and the table and examples below to help you. (Làm việc theo cặp. Thảo luận về sự khác biệt giữa văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa khác mà bạn biết. Sử dụng các ý tưởng trong phần Getting Started, phần Reading, bảng và các ví dụ bên dưới để giúp bạn.)
Trả lời:
Country |
Vietnam |
South Korea |
The UK |
Cuisine |
pho, bun cha, spring rolls |
kimchi, tteokbokki |
fish and chips, roast beef, curry, haggis |
Music |
folk music, chau van, pop music |
K-pop, folk music, classical music |
British pop, classical music, folk music |
Traditional clothing |
ao dai/ ao tu than |
hanbok |
the Scottish kilt |
2. Work in groups. Your school is organising a Cultural Diversity Day. Discuss what the event should include. Use the ideas in 1 to create the event programme. (Làm việc nhóm. Trường học của bạn đang tổ chức Ngày đa dạng văn hóa. Thảo luận về những gì sự kiện nên bao gồm. Sử dụng những ý tưởng ở bài 1 để xây dựng chương trình sự kiện.)
Example: (Ví dụ)
A: We've decided to organise a Cultural Diversity Day in our school. Let's discuss what activities to include.
(Chúng ta quyết định tổ chức Ngày đa dạng văn hóa ở trường. Hãy thảo luận về những hoạt động cần bao gồm.)
B: First, we should set up some food stalls offering traditional dishes from different cultures.
(Đầu tiên, chúng ta nên mở một số quầy hàng bán các món ăn truyền thống của các nền văn hóa khác nhau.)
C: That sounds fun! We can call them 'Taste the World'. We can also show visitors how to cook these dishes.
(Nghe có vẻ thú vị đấy! Chúng ta có thể gọi chúng là 'Hương vị thế giới'. Chúng ta cũng có thể chỉ cho du khách cách nấu những món ăn này.)
D: I like your idea, but we don't have any cooking experience. We may need to involve professional cooks.
(Tớ thích ý tưởng của cậu, nhưng chúng ta không có kinh nghiệm nấu ăn. Chúng ta có thể cần có sự tham gia của các đầu bếp chuyên nghiệp.)
Trả lời:
A: We've decided to organise a Cultural Diversity Day in our school. Let's discuss what activities to include.
B: How about having cultural performances? We could invite students to showcase traditional dances, music, or even theater from various cultures.
C: That's an excellent idea! We can create a schedule for performances throughout the day. It will be a fantastic way for everyone to experience the richness of different cultures.
D: To involve everyone, let's organize a multicultural fashion show. Students can showcase traditional clothing or even modern outfits inspired by their cultural heritage.
A: Excellent suggestion! We could also incorporate technology by creating QR codes for each culture, linking to short videos or presentations that provide more in-depth insights into their customs, traditions, and celebrations.
Dịch:
A: Chúng ta đã quyết định tổ chức Ngày đa dạng văn hóa ở trường. Cùng thảo luận về những hoạt động bao gồm nào.
B: Tổ chức các buổi biểu diễn văn hóa thì sao nhỉ? Chúng ta có thể mời học sinh trình diễn các điệu múa, âm nhạc truyền thống hoặc thậm chí là sân khấu từ các nền văn hóa khác nhau.
C: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Chúng ta có thể tạo lịch trình biểu diễn suốt cả ngày. Đó sẽ là một cách tuyệt vời để mọi người trải nghiệm sự phong phú của các nền văn hóa khác nhau.
D: Để thu hút sự tham gia của mọi người, hãy tổ chức một buổi trình diễn thời trang đa văn hóa. Học sinh có thể trưng bày trang phục truyền thống hoặc thậm chí trang phục hiện đại lấy cảm hứng từ di sản văn hóa của họ.
A: Đề xuất tuyệt vời! Chúng ta cũng có thể kết hợp công nghệ bằng cách tạo mã QR cho từng nền văn hóa, liên kết đến các video ngắn hoặc bài thuyết trình cung cấp thông tin chi tiết sâu hơn về phong tục, truyền thống và lễ kỷ niệm của họ.
3. Report your group's ideas to the whole class. Vote for the best Cultural Diversity Day programme. (Báo cáo ý tưởng của nhóm bạn cho cả lớp. Bình chọn cho chương trình Ngày Đa dạng văn hóa tốt nhất.)
Trả lời:
Hi, everyone! We've decided to organise a Cultural Diversity Day in our school, so we have discussed what activities to include, and the following ones are our suggestions. For cultural performances, we could invite students to showcase traditional dances, music, or even theater from various cultures. We can create a schedule for performances throughout the day. It will be a fantastic way for everyone to experience the richness of different cultures. To involve everyone, we will organize a multicultural fashion show. Students can showcase traditional clothing or even modern outfits inspired by their cultural heritage. Finally, we could also incorporate technology by creating QR codes for each culture, linking to short videos or presentations that provide more in-depth insights into their customs, traditions, and celebrations. We hope you will vote Cultural Diversity Day programme for the best. Thank you very much for listening.
Dịch:
Chào mọi người! Chúng tôi đã quyết định tổ chức Ngày Đa dạng Văn hóa ở trường của mình, vì vậy chúng tôi đã thảo luận về những hoạt động cần đưa vào và những hoạt động sau đây là gợi ý của chúng tôi. Đối với các buổi biểu diễn văn hóa, chúng ta có thể mời học sinh trình diễn các điệu múa, âm nhạc truyền thống hoặc thậm chí là diễn kịch từ các nền văn hóa khác nhau. Chúng ta có thể tạo lịch trình biểu diễn suốt cả ngày. Đó sẽ là một cách tuyệt vời để mọi người trải nghiệm sự phong phú của các nền văn hóa khác nhau. Để thu hút sự tham gia của mọi người, chúng tôi sẽ tổ chức một buổi trình diễn thời trang đa văn hóa. Học sinh có thể trưng bày trang phục truyền thống hoặc thậm chí trang phục hiện đại lấy cảm hứng từ di sản văn hóa của mình. Cuối cùng, chúng ta cũng có thể kết hợp công nghệ bằng cách tạo mã QR cho từng nền văn hóa, liên kết tới các video ngắn hoặc bài thuyết trình cung cấp những hiểu biết sâu sắc hơn về phong tục, truyền thống và lễ kỷ niệm của họ. Chúng tôi hi vọng các bạn sẽ bình chọn chương trình Ngày Đa dạng Văn hóa của chúng tôi là tốt nhất. Rất cảm ơn các bạn đã lắng nghe.