Từ vựng Unit 1 Tiếng anh 9, Friends plus: Then and now

Thứ sáu - 13/09/2024 07:31
Từ vựng Unit 1 Tiếng anh 9, Friends plus: Then and now - Chân trời sáng tạo
 
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Anecdote n /ˈæn.ɪk.dəʊt/ Chuyện vặt, giai thoại
Belong to phr v /bɪˈlɒŋ tʊ/ Thuộc về
City dweller n /ˈsɪt.i ˈdwel.ər/ Người sống ở thành phố
Come across phr v /kʌm əˈkrɒs/ Tình cờ thấy
Common adj /ˈkɒm.ən/ Thông thường, phổ biến
Competitive adj /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ Cạnh tranh, đua tranh
Crypt n /krɪpt/ Hầm mộ
Damaged adj /ˈdæm.ɪdʒd/ Bị thiệt hại, bị hư hao
Efficient adj /ɪˈfɪʃ.ənt/ Có hiệu quả
Fragile adj /ˈfrædʒ.aɪl/ Dễ vỡ, dễ hỏng
Get around phr v /ɡet əˈraʊnd/ Di chuyển từ nơi này đến nơi khác
Get back phr v /ɡet bæk/ Lấy lại
Invest in phr v /ɪnˈvest ɪn/ Đầu tư vào
Lead to phr v /liːd tʊ/ Dẫn đến
Look back on phr v /lʊk bæk ɒn/ Nhìn lại
Look forward to phr v /lʊk ˈfɔː.wəd tʊ/ Trông mong, mong chờ
Rare adj /reər/ Hiếm có, ít có
Recognize v /ˈrek.əɡ.naɪz/ Nhận ra
Reply on phr v /rɪˈplaɪ ɒn/ Phụ thuộc vào
Result from phr v /rɪˈzʌlt frɒm/ Do, có nguyên nhân từ
Time capsule n /ˈtaɪm ˌkæp.sjuːl/ Hộp thời gian
Tough adj /tʌf/ Chắc, bền, dai
Transport n /ˈtræn.spɔːt/ Sự chuyên chở, sự vận chuyển
Valuable adj /ˈvæl.jə.bəl/ Quý giá, có giá trị lớn
Vehicle n /ˈvɪə.kəl/ Xe cộ

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây